Góc Cộng Đồng
Cùng nhau chia sẻ, thảo luận và làm phong phú thêm kho tư liệu về hành trình của Bác
Chia sẻ bài viết
Ẩn danh
7/10/2025
1. Hoàn cảnh lịch sử và lý do đến Pháp Sau khi rời Tổ quốc năm 1911, Nguyễn Tất Thành (lúc đó lấy tên là Văn Ba) đã đi qua nhiều quốc gia ở châu Phi, châu Mỹ và châu Âu để tìm hiểu đời sống, xã hội và nguyên nhân khiến các dân tộc bị áp bức. Đến năm 1917, khi Chiến tranh thế giới thứ nhất sắp kết thúc, Người trở lại Pháp – trung tâm của chính trị, văn hóa và phong trào cách mạng châu Âu lúc bấy giờ. Việc lựa chọn nước Pháp không phải ngẫu nhiên. Bởi ở đây: Là “mẫu quốc” đang đô hộ Việt Nam – Người muốn hiểu rõ kẻ thù để tìm đường đấu tranh. Là nơi có nhiều trào lưu tư tưởng tiến bộ, đặc biệt là chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản đang phát triển mạnh sau Cách mạng Tháng Mười Nga (1917). Nguyễn Ái Quốc nhận thấy: nếu không nắm được tư tưởng cách mạng hiện đại thì không thể giải phóng dân tộc khỏi ách thực dân. 2. Cuộc sống và hoạt động trong những năm đầu ở Paris Khi đặt chân đến Paris, Người phải sống trong điều kiện vô cùng khó khăn. Người làm đủ nghề: rửa ảnh, vẽ thuê, phụ bếp, làm phu khuân vác… để sinh sống và duy trì hoạt động cách mạng. Nhưng chính trong hoàn cảnh gian khổ ấy, Người đã tiếp xúc với những người tiến bộ, trí thức, công nhân Pháp, và bắt đầu tham gia vào đời sống chính trị tại thủ đô Paris. Năm 1919, Hội nghị Hòa bình Versailles diễn ra sau Chiến tranh thế giới thứ nhất. Lợi dụng thời điểm này, Nguyễn Ái Quốc cùng nhóm người Việt yêu nước tại Pháp đã gửi đến hội nghị “Bản yêu sách của nhân dân An Nam” gồm 8 điểm yêu cầu Pháp: Thừa nhận quyền tự do, dân chủ, Bình đẳng trước pháp luật, Tự do báo chí, ngôn luận, Và quyền tự quyết dân tộc cho nhân dân Việt Nam. Bản yêu sách không được chấp nhận, nhưng nó gây tiếng vang lớn và đưa tên tuổi Nguyễn Ái Quốc ra trước dư luận quốc tế. Từ đây, Người bắt đầu dùng ngòi bút làm vũ khí đấu tranh. 3. Hoạt động báo chí và truyền bá tư tưởng cách mạng Từ năm 1919 đến 1923, Nguyễn Ái Quốc tích cực tham gia viết báo, tham luận, và các tổ chức chính trị. Người sử dụng báo chí như một công cụ vạch trần tội ác của chủ nghĩa thực dân và kêu gọi tinh thần đoàn kết của các dân tộc thuộc địa. Một số hoạt động tiêu biểu: Tham gia tờ báo “Le Paria” (Người cùng khổ) – cơ quan ngôn luận của Hội Liên hiệp các dân tộc thuộc địa, do Nguyễn Ái Quốc sáng lập năm 1922. → Qua tờ báo này, Người tố cáo chính sách bóc lột, đàn áp của Pháp tại Việt Nam, Ấn Độ, châu Phi... bằng văn phong châm biếm, sâu sắc, dễ hiểu. Viết cho các báo “L’Humanité”, “La Vie Ouvrière”, “Le Journal du Peuple”... – những tờ báo có ảnh hưởng lớn trong phong trào công nhân Pháp. Tham gia Hội những người An Nam yêu nước, vận động người Việt tại Pháp đoàn kết và hướng về quê hương. Với trí tuệ sắc bén và ngòi bút chiến đấu mạnh mẽ, Nguyễn Ái Quốc trở thành người tiên phong trong phong trào thuộc địa và một cây bút chính luận xuất sắc của phong trào cộng sản Pháp. 4. Bước ngoặt lịch sử: Tiếp cận chủ nghĩa Mác – Lênin Khoảng năm 1919–1920, qua các tác phẩm của V.I. Lênin, đặc biệt là bài viết “Sơ thảo lần thứ nhất về vấn đề dân tộc và thuộc địa”, Nguyễn Ái Quốc đã tìm thấy con đường cứu nước đúng đắn. Người kể lại: “Lúc đó, tôi vui mừng đến phát khóc... Ngồi một mình trong phòng mà tôi nói to lên như nói trước quần chúng đông đảo: Đây là cái cần thiết cho chúng ta, đây là con đường giải phóng của chúng ta!” Tháng 12 năm 1920, tại Đại hội Tours của Đảng Xã hội Pháp, Nguyễn Ái Quốc đã bỏ phiếu tán thành việc gia nhập Quốc tế Cộng sản và trở thành một trong những người sáng lập Đảng Cộng sản Pháp. Đây là bước ngoặt lớn trong cuộc đời hoạt động của Người, đánh dấu sự chuyển hướng từ người yêu nước sang người cộng sản chân chính. Từ đó, Người kiên định rằng: “Muốn cứu nước và giải phóng dân tộc, không có con đường nào khác con đường cách mạng vô sản.” 5. Đóng góp với phong trào cộng sản và cách mạng quốc tế Trong thời gian ở Pháp, Nguyễn Ái Quốc không chỉ hoạt động cho Việt Nam mà còn tham gia tích cực vào phong trào cách mạng quốc tế. Người đại diện cho tiếng nói của các dân tộc thuộc địa, đấu tranh chống lại hệ thống áp bức của chủ nghĩa đế quốc trên toàn thế giới. Một số dấu mốc: 1921: Tham gia thành lập Hội Liên hiệp thuộc địa – nơi quy tụ đại biểu các dân tộc bị đô hộ (Việt Nam, Algeria, Senegal, Madagascar...). 1922–1923: Viết loạt bài chính luận trên tờ Le Paria, kêu gọi đoàn kết các dân tộc bị áp bức. 1923: Được Quốc tế Cộng sản mời sang Liên Xô dự Hội nghị Quốc tế Nông dân, mở ra giai đoạn hoạt động mới. Qua các hoạt động ở Pháp, Nguyễn Ái Quốc trưởng thành vượt bậc về lý luận và tổ chức, trở thành nhà cách mạng quốc tế có uy tín. 7. Kết luận Những năm tháng ở Pháp đã định hình tư tưởng và con đường cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Trong cảnh xa quê, giữa thủ đô của “mẫu quốc thực dân”, Người đã tìm thấy ánh sáng của chủ nghĩa Mác – Lênin, khẳng định sứ mệnh giải phóng dân tộc Việt Nam. Từ người công nhân nghèo vô danh, Hồ Chí Minh trở thành một chiến sĩ quốc tế kiên cường, nhà tư tưởng lỗi lạc, và sau này là lãnh tụ thiên tài của dân tộc Việt Nam.

Ẩn danh
7/10/2025
1. Mở đầu Chủ tịch Hồ Chí Minh là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam, người đã hiến dâng trọn đời mình cho độc lập, tự do và hạnh phúc của nhân dân. Cuộc đời, sự nghiệp và tư tưởng của Người là di sản vô giá, có ý nghĩa lịch sử và giáo dục sâu sắc đối với các thế hệ người Việt Nam hôm nay và mai sau. 2. Cuộc đời và hành trình cách mạng Hồ Chí Minh, tên khai sinh là Nguyễn Sinh Cung, sinh ngày 19/5/1890 tại làng Hoàng Trù, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An. Trong một gia đình nhà nho yêu nước, Người sớm thấu hiểu nỗi đau mất nước và nuôi chí tìm con đường cứu dân, cứu nước. Năm 1911, với tên Nguyễn Tất Thành, Người rời Tổ quốc trên con tàu Amiral Latouche-Tréville, bắt đầu hành trình 30 năm tìm đường cứu nước. Trải qua nhiều châu lục, làm nhiều nghề khác nhau, Người quan sát, học hỏi và nhận ra nguyên nhân sâu xa của áp bức, bóc lột nằm trong chủ nghĩa thực dân. Tại Pháp, Nguyễn Ái Quốc (bí danh của Bác) hoạt động trong phong trào công nhân, tham gia Đảng Xã hội Pháp, và đến năm 1920 trở thành một trong những người sáng lập Đảng Cộng sản Pháp. Người tìm thấy ở chủ nghĩa Mác – Lênin con đường đúng đắn để giải phóng dân tộc Việt Nam. Từ đó, Người tích cực truyền bá lý luận cách mạng vào Việt Nam, thành lập tổ chức Việt Nam Thanh niên Cách mạng Đồng chí Hội (1925), đào tạo nhiều cán bộ ưu tú – những người sau này trở thành nòng cốt của Đảng Cộng sản Việt Nam (thành lập năm 1930). Sau nhiều năm hoạt động ở nước ngoài, Hồ Chí Minh trở về nước năm 1941, lập Mặt trận Việt Minh và chuẩn bị cho Cách mạng Tháng Tám 1945. Ngày 2/9/1945, tại Quảng trường Ba Đình, Người đọc Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Trong thời gian lãnh đạo đất nước (1945–1969), Hồ Chí Minh luôn đặt lợi ích dân tộc và nhân dân lên hàng đầu. Dù phải đối mặt với chiến tranh, khó khăn, Người vẫn kiên định đường lối “vừa kháng chiến, vừa kiến quốc”, xây dựng nhà nước dân chủ nhân dân, đoàn kết mọi tầng lớp. Ngày 2/9/1969, Bác Hồ qua đời, để lại Di chúc – một áng văn chính trị, đạo đức và nhân văn sâu sắc, khẳng định niềm tin vào tương lai tươi sáng của dân tộc. 3. Tư tưởng, đạo đức và phong cách Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh là hệ thống quan điểm về cách mạng Việt Nam, kết hợp hài hòa giữa chủ nghĩa yêu nước và chủ nghĩa quốc tế vô sản. Người khẳng định: “Không có gì quý hơn độc lập, tự do.” Các nội dung cốt lõi gồm: Giải phóng dân tộc gắn với giải phóng xã hội và con người. Cách mạng là sự nghiệp của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân. Xây dựng xã hội mới – dân chủ, công bằng, văn minh – sau khi giành độc lập. ồ Chí Minh nêu tấm gương mẫu mực về đạo đức cách mạng: Cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư. Sống giản dị, khiêm tốn, gắn bó với nhân dân. Hết lòng vì nước, vì dân, suốt đời đấu tranh cho tự do và hạnh phúc của con người. Bác từng căn dặn: “Trời có bốn mùa: xuân, hạ, thu, đông. Đất có bốn phương: đông, tây, nam, bắc. Người có bốn đức: cần, kiệm, liêm, chính.” Phong cách của Bác thể hiện ở: Tư duy khoa học, hành động thực tiễn. Làm việc dân chủ, nói đi đôi với làm. Diễn đạt giản dị, gần gũi, dễ hiểu. Ứng xử chân tình, bao dung, nhân hậu. Nhờ đó, Bác không chỉ là một nhà lãnh đạo kiệt xuất mà còn là người truyền cảm hứng, được nhân dân kính yêu và thế giới ngưỡng mộ. 4. Giá trị lịch sử và giáo dục Hồ Chí Minh là linh hồn của cách mạng Việt Nam, người mở ra thời đại độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội. Người đã: Lãnh đạo dân tộc giành độc lập, chấm dứt hơn 80 năm đô hộ. Đặt nền móng cho Nhà nước của dân, do dân, vì dân. Góp phần vào phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới. Hình ảnh, tên tuổi của Hồ Chí Minh trở thành biểu tượng hòa bình, độc lập và nhân văn, được UNESCO tôn vinh là “Anh hùng giải phóng dân tộc, Nhà văn hóa kiệt xuất của Việt Nam” (năm 1987). Tư tưởng và tấm gương Hồ Chí Minh là nguồn cảm hứng lớn trong giáo dục: Giáo dục lòng yêu nước và tự hào dân tộc. Bồi dưỡng đạo đức, nhân cách, tinh thần trách nhiệm. Khơi dậy ý chí tự học, tự vươn lên và sáng tạo. Xây dựng lối sống giản dị, trung thực, nhân ái. Trong Di chúc, Người căn dặn: “Bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau là một việc rất quan trọng và rất cần thiết.” Đó chính là kim chỉ nam cho công tác giáo dục và phát triển con người Việt Nam hiện nay. 5. Bài học cho thế hệ hôm nay Yêu nước, yêu con người: học theo Bác, mỗi người cần sống có lý tưởng, góp phần xây dựng đất nước. Giữ đạo đức trong sáng: chống lười biếng, tham nhũng, ích kỷ. Làm việc sáng tạo, hiệu quả: như Bác từng dạy “việc gì có lợi cho dân, ta phải hết sức làm”. Đoàn kết và nhân ái: xem nhau như anh em, tôn trọng sự khác biệt, cùng hướng về mục tiêu chung. 6. Kết luận Chủ tịch Hồ Chí Minh là tấm gương sáng ngời về tư tưởng, đạo đức, phong cách và tinh thần nhân văn. Cuộc đời Người là minh chứng cho sức mạnh của ý chí, trí tuệ và lòng yêu nước. Dù đã đi xa, hình ảnh và lời dạy của Bác vẫn soi đường cho dân tộc Việt Nam trong công cuộc xây dựng đất nước hòa bình, giàu mạnh, hạnh phúc.

Ẩn danh
5/10/2025
. 🔹 1. Khái niệm Tư tưởng Hồ Chí Minh là hệ thống quan điểm toàn diện và sâu sắc về con đường cách mạng Việt Nam, từ cách mạng giải phóng dân tộc đến cách mạng xã hội chủ nghĩa; về Đảng Cộng sản, Nhà nước, nhân dân, văn hóa, con người, đạo đức và các mối quan hệ quốc tế. Tư tưởng đó là nền tảng tư tưởng, là kim chỉ nam cho hành động của Đảng và dân tộc Việt Nam trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. 🔹 2. Cơ sở hình thành Tư tưởng Hồ Chí Minh được hình thành trên cơ sở: Chủ nghĩa Mác – Lênin – nền tảng lý luận và phương pháp luận chủ yếu. Truyền thống yêu nước, nhân nghĩa, đoàn kết của dân tộc Việt Nam. Tinh hoa văn hóa nhân loại – đặc biệt là giá trị tiến bộ của phương Đông và phương Tây. Kinh nghiệm thực tiễn cách mạng Việt Nam và thế giới. 🔹 3. Quá trình hình thành và phát triển Giai đoạn Nội dung tiêu biểu 1890–1911 Hình thành chí hướng yêu nước, tìm đường cứu nước. 1911–1920 Tiếp xúc và tìm thấy con đường cứu nước đúng đắn – con đường cách mạng vô sản. 1920–1930 Truyền bá chủ nghĩa Mác – Lênin, hình thành tư tưởng cách mạng Việt Nam. 1930–1945 Tư tưởng giải phóng dân tộc phát triển toàn diện, gắn độc lập dân tộc với CNXH. 1945–1969 Hoàn thiện hệ thống tư tưởng về Nhà nước, Đảng, dân chủ, văn hóa, con người, đạo đức… 🔹 4. Nội dung cơ bản của Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội. “Không có gì quý hơn độc lập, tự do.” → Độc lập dân tộc là điều kiện tiên quyết; CNXH là mục tiêu cuối cùng. Tư tưởng về Đảng Cộng sản Việt Nam – nhân tố lãnh đạo quyết định. Đảng phải “vừa là người lãnh đạo, vừa là người đầy tớ thật trung thành của nhân dân.” Tư tưởng về Nhà nước của dân, do dân, vì dân. “Chính phủ là đầy tớ của dân, chứ không phải là kẻ cai trị dân.” Tư tưởng về đại đoàn kết dân tộc. → Đoàn kết là chiến lược lâu dài, là sức mạnh vô địch của cách mạng Việt Nam. Tư tưởng về con người, đạo đức, văn hóa. Đạo đức cách mạng là gốc; văn hóa là “soi đường cho quốc dân đi”. Tư tưởng về quan hệ quốc tế. → Xây dựng tình đoàn kết hữu nghị giữa các dân tộc, vì hòa bình và tiến bộ nhân loại. 🔹 5. Giá trị của Tư tưởng Hồ Chí Minh 🌿 Giá trị lý luận Là sự phát triển sáng tạo của chủ nghĩa Mác – Lênin trong điều kiện Việt Nam. Là nền tảng tư tưởng của Đảng Cộng sản Việt Nam. 🌏 Giá trị thực tiễn và thời đại Dẫn đường cho sự nghiệp cách mạng Việt Nam hôm nay và mai sau. Phù hợp với xu thế tiến bộ của nhân loại: độc lập, tự do, dân chủ, công bằng, văn minh. 🔹 6. Kết luận Tư tưởng Hồ Chí Minh là tài sản tinh thần vô giá của dân tộc Việt Nam, là ngọn đuốc soi sáng con đường đi lên độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội. Bạn có muốn mình làm bản tóm tắt ngắn (1 trang A4) để in kèm bộ 50 câu trắc nghiệm — dạng “Tổng hợp kiến thức trước khi làm bài” không? Nó sẽ rất hữu ích để đưa vào đầu module hoặc phần “Ôn tập nhanh”.

Ẩn danh
5/10/2025
🔹 1. Khái niệm Tư tưởng Hồ Chí Minh là hệ thống quan điểm toàn diện và sâu sắc về con đường cách mạng Việt Nam, từ cách mạng giải phóng dân tộc đến cách mạng xã hội chủ nghĩa; về Đảng Cộng sản, Nhà nước, nhân dân, văn hóa, con người, đạo đức và các mối quan hệ quốc tế. Tư tưởng đó là nền tảng tư tưởng, là kim chỉ nam cho hành động của Đảng và dân tộc Việt Nam trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. 🔹 2. Cơ sở hình thành Tư tưởng Hồ Chí Minh được hình thành trên cơ sở: Chủ nghĩa Mác – Lênin – nền tảng lý luận và phương pháp luận chủ yếu. Truyền thống yêu nước, nhân nghĩa, đoàn kết của dân tộc Việt Nam. Tinh hoa văn hóa nhân loại – đặc biệt là giá trị tiến bộ của phương Đông và phương Tây. Kinh nghiệm thực tiễn cách mạng Việt Nam và thế giới. 🔹 3. Quá trình hình thành và phát triển Giai đoạn Nội dung tiêu biểu 1890–1911 Hình thành chí hướng yêu nước, tìm đường cứu nước. 1911–1920 Tiếp xúc và tìm thấy con đường cứu nước đúng đắn – con đường cách mạng vô sản. 1920–1930 Truyền bá chủ nghĩa Mác – Lênin, hình thành tư tưởng cách mạng Việt Nam. 1930–1945 Tư tưởng giải phóng dân tộc phát triển toàn diện, gắn độc lập dân tộc với CNXH. 1945–1969 Hoàn thiện hệ thống tư tưởng về Nhà nước, Đảng, dân chủ, văn hóa, con người, đạo đức… 🔹 4. Nội dung cơ bản của Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội. “Không có gì quý hơn độc lập, tự do.” → Độc lập dân tộc là điều kiện tiên quyết; CNXH là mục tiêu cuối cùng. Tư tưởng về Đảng Cộng sản Việt Nam – nhân tố lãnh đạo quyết định. Đảng phải “vừa là người lãnh đạo, vừa là người đầy tớ thật trung thành của nhân dân.” Tư tưởng về Nhà nước của dân, do dân, vì dân. “Chính phủ là đầy tớ của dân, chứ không phải là kẻ cai trị dân.” Tư tưởng về đại đoàn kết dân tộc. → Đoàn kết là chiến lược lâu dài, là sức mạnh vô địch của cách mạng Việt Nam. Tư tưởng về con người, đạo đức, văn hóa. Đạo đức cách mạng là gốc; văn hóa là “soi đường cho quốc dân đi”. Tư tưởng về quan hệ quốc tế. → Xây dựng tình đoàn kết hữu nghị giữa các dân tộc, vì hòa bình và tiến bộ nhân loại. 🔹 5. Giá trị của Tư tưởng Hồ Chí Minh 🌿 Giá trị lý luận Là sự phát triển sáng tạo của chủ nghĩa Mác – Lênin trong điều kiện Việt Nam. Là nền tảng tư tưởng của Đảng Cộng sản Việt Nam. 🌏 Giá trị thực tiễn và thời đại Dẫn đường cho sự nghiệp cách mạng Việt Nam hôm nay và mai sau. Phù hợp với xu thế tiến bộ của nhân loại: độc lập, tự do, dân chủ, công bằng, văn minh. 🔹 6. Kết luận Tư tưởng Hồ Chí Minh là tài sản tinh thần vô giá của dân tộc Việt Nam, là ngọn đuốc soi sáng con đường đi lên độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.

Ẩn danh
3/10/2025
Ba chặng đường lớn 1) 1911–1917: Đi và thấy – tích lũy thực tiễn từ lao động và đời sống nhân dân Từ bồi tàu đến thợ ảnh, từ châu Phi, châu Âu đến châu Mỹ, Nguyễn Tất Thành lao động, quan sát và “học bằng mắt, nghĩ bằng đầu, ghi bằng tim” về gốc rễ áp bức thuộc địa và bản chất của chủ nghĩa đế quốc. Người sớm nhận ra: con đường cứu nước không thể là “cải lương” hay nương nhờ cường quốc, mà phải là con đường cách mạng của nhân dân, đặt nông dân – công nhân vào vị trí trung tâm. Đây là nền thực tiễn đầu đời, khiến mọi bước lý luận sau này luôn bám đất, bám dân. 2) 1917–1923: Tìm và chọn – từ yêu sách dân tộc đến con đường cách mạng vô sản Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, Nguyễn Ái Quốc hoạt động tại Pháp: viết báo bằng tiếng Pháp, tham gia Đảng Xã hội Pháp, công bố “Bản yêu sách của nhân dân An Nam” (1919) tại Hội nghị Versailles đòi quyền tối thiểu cho dân tộc. Khi yêu sách bị phớt lờ, Người nhìn rõ giới hạn của “dân chủ tư sản” và chuyển hẳn sang lập trường cách mạng vô sản. Năm 1920, Người bỏ phiếu tán thành Quốc tế III, tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp. Quyết định này mang tính bước ngoặt: từ đây, giải phóng dân tộc Việt Nam được đặt trong mối liên hệ hữu cơ với phong trào cách mạng thế giới. 3) 1923–1941: Xây và đem – kết tinh lý luận, dựng tổ chức, đưa đường về nước Moscow (1923–1924): Học tập kinh nghiệm tổ chức của Quốc tế Cộng sản; hệ thống hóa nhận thức: cách mạng thuộc địa phải đặt nhiệm vụ dân tộc giải phóng lên hàng đầu, đồng thời chuẩn bị cho nhiệm vụ dân chủ và xã hội chủ nghĩa về sau. Quảng Châu (1924–1927): Sáng lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, mở lớp huấn luyện, xuất bản báo Thanh Niên, soạn Đường Kách Mệnh – cẩm nang khái quát phương pháp, tổ chức, đạo đức cách mạng. Người biến “chủ nghĩa” thành “kỹ năng tổ chức” cụ thể: xây chi bộ, lập hội, kết nạp, huấn luyện, tuyên truyền. Đông Nam Á – Xiêm (1928–1929): Bám cơ sở Việt kiều, ươm mầm cán bộ, kiên trì chủ trương “vô sản hóa”, gắn cách mạng với quần chúng lao động. Hồng Kông (1930): Chủ trì hợp nhất các tổ chức cộng sản, thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (2.1930), thông qua Cương lĩnh đầu tiên: đặt độc lập dân tộc lên trước, xác định lực lượng nòng cốt công – nông, đề cao mặt trận dân tộc thống nhất. Đây là đóng góp bản lề: thống nhất cơ sở tư tưởng – tổ chức – mục tiêu cho phong trào. Thử thách 1931–1938: Bị bắt, hoạt động bí mật, rồi trở lại Liên Xô, tiếp tục nghiên cứu – tổng kết. Dù gián đoạn, mạch phát triển đường lối vẫn được gìn giữ. Trở lại phương Nam (1938–1941): Qua Trung Quốc, liên hệ lực lượng quốc tế chống phát xít; tháng 5.1941, về Pác Bó chủ trì Hội nghị Trung ương 8, thành lập Việt Minh, xác định chiến lược: giải phóng dân tộc là nhiệm vụ trước mắt; xây dựng mặt trận toàn dân; chuẩn bị khởi nghĩa vũ trang. Những đóng góp cốt lõi 1) “Việt hóa” con đường cách mạng vô sản Nguyễn Ái Quốc không sao chép giáo điều. Từ thực tiễn thuộc địa, Người phát triển luận điểm: ở xứ thuộc địa, giải phóng dân tộc là trước hết; độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội về mục tiêu lâu dài. Đây là sự sáng tạo chiến lược: biến chủ nghĩa Mác–Lênin thành “vũ khí tinh thần” phù hợp điều kiện Việt Nam, đặt lợi ích dân tộc lên hàng đầu mà không rời bỏ lý tưởng quốc tế. 2) Dựng “hạ tầng cách mạng”: tổ chức – cán bộ – mặt trận Ba mươi năm, Người kiên trì xây người, dựng tổ chức, lập mặt trận. Từ Hội Thanh niên, đến Đảng Cộng sản Việt Nam, rồi Việt Minh – đó là một tam giác tổ chức hoàn chỉnh: Đảng – hạt nhân lãnh đạo, thống nhất đường lối; Cán bộ – “cái gốc của mọi công việc”, được rèn qua học tập, thực tiễn, đạo đức; Mặt trận – phương thức tập hợp toàn dân, kết nối các giai tầng, tôn giáo, đảng phái yêu nước. Không có “hạ tầng” này, không thể có Tổng khởi nghĩa 1945. 3) Kết nối dân tộc với thời đại Người đưa vấn đề Việt Nam lên diễn đàn quốc tế (Versailles 1919), gắn cách mạng Việt Nam với làn sóng giải phóng thuộc địa trong “thế kỷ của cách mạng vô sản”. Sự kết nối ấy vừa tranh thủ lực lượng và dư luận quốc tế, vừa điều chỉnh chiến lược trong bối cảnh biến động (khủng hoảng 1929–1933, trục phát xít, Thế chiến II). 4) Nghệ thuật “đi bằng hai chân”: lý luận và thực hành Từ Đường Kách Mệnh đến Cương lĩnh 1930 và quyết sách 1941, Nguyễn Ái Quốc luôn song hành: lý luận đúng + tổ chức tốt + phương pháp linh hoạt. Người biến khẩu hiệu thành kế hoạch, biến kế hoạch thành tổ chức, biến tổ chức thành phong trào: báo chí – tuyên truyền, huấn luyện – chuyển hóa cán bộ, mặt trận – mở rộng lực lượng, vũ trang – chuẩn bị khởi nghĩa. 5) Đạo đức cách mạng như “sợi chỉ đỏ” Trong huấn luyện, Người nhấn mạnh cần – kiệm – liêm – chính – chí công vô tư, đặt lợi ích dân tộc – nhân dân lên trên. Đạo đức không chỉ là phẩm chất cá nhân, mà là năng lực lãnh đạo: giữ đoàn kết, tạo niềm tin, bảo đảm kỷ luật và sức bền phong trào.