Hành trình 30 năm cứu nước của Nguyễn Tất Thành: Từ người ra đi tìm đường đến người đem đường về cho dân tộc

Ba chặng đường lớn
1) 1911–1917: Đi và thấy – tích lũy thực tiễn từ lao động và đời sống nhân dân
Từ bồi tàu đến thợ ảnh, từ châu Phi, châu Âu đến châu Mỹ, Nguyễn Tất Thành lao động, quan sát và “học bằng mắt, nghĩ bằng đầu, ghi bằng tim” về gốc rễ áp bức thuộc địa và bản chất của chủ nghĩa đế quốc. Người sớm nhận ra: con đường cứu nước không thể là “cải lương” hay nương nhờ cường quốc, mà phải là con đường cách mạng của nhân dân, đặt nông dân – công nhân vào vị trí trung tâm. Đây là nền thực tiễn đầu đời, khiến mọi bước lý luận sau này luôn bám đất, bám dân.
2) 1917–1923: Tìm và chọn – từ yêu sách dân tộc đến con đường cách mạng vô sản
Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, Nguyễn Ái Quốc hoạt động tại Pháp: viết báo bằng tiếng Pháp, tham gia Đảng Xã hội Pháp, công bố “Bản yêu sách của nhân dân An Nam” (1919) tại Hội nghị Versailles đòi quyền tối thiểu cho dân tộc. Khi yêu sách bị phớt lờ, Người nhìn rõ giới hạn của “dân chủ tư sản” và chuyển hẳn sang lập trường cách mạng vô sản. Năm 1920, Người bỏ phiếu tán thành Quốc tế III, tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp. Quyết định này mang tính bước ngoặt: từ đây, giải phóng dân tộc Việt Nam được đặt trong mối liên hệ hữu cơ với phong trào cách mạng thế giới.
3) 1923–1941: Xây và đem – kết tinh lý luận, dựng tổ chức, đưa đường về nước
Moscow (1923–1924): Học tập kinh nghiệm tổ chức của Quốc tế Cộng sản; hệ thống hóa nhận thức: cách mạng thuộc địa phải đặt nhiệm vụ dân tộc giải phóng lên hàng đầu, đồng thời chuẩn bị cho nhiệm vụ dân chủ và xã hội chủ nghĩa về sau.
Quảng Châu (1924–1927): Sáng lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, mở lớp huấn luyện, xuất bản báo Thanh Niên, soạn Đường Kách Mệnh – cẩm nang khái quát phương pháp, tổ chức, đạo đức cách mạng. Người biến “chủ nghĩa” thành “kỹ năng tổ chức” cụ thể: xây chi bộ, lập hội, kết nạp, huấn luyện, tuyên truyền.
Đông Nam Á – Xiêm (1928–1929): Bám cơ sở Việt kiều, ươm mầm cán bộ, kiên trì chủ trương “vô sản hóa”, gắn cách mạng với quần chúng lao động.
Hồng Kông (1930): Chủ trì hợp nhất các tổ chức cộng sản, thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (2.1930), thông qua Cương lĩnh đầu tiên: đặt độc lập dân tộc lên trước, xác định lực lượng nòng cốt công – nông, đề cao mặt trận dân tộc thống nhất. Đây là đóng góp bản lề: thống nhất cơ sở tư tưởng – tổ chức – mục tiêu cho phong trào.
Thử thách 1931–1938: Bị bắt, hoạt động bí mật, rồi trở lại Liên Xô, tiếp tục nghiên cứu – tổng kết. Dù gián đoạn, mạch phát triển đường lối vẫn được gìn giữ.
Trở lại phương Nam (1938–1941): Qua Trung Quốc, liên hệ lực lượng quốc tế chống phát xít; tháng 5.1941, về Pác Bó chủ trì Hội nghị Trung ương 8, thành lập Việt Minh, xác định chiến lược: giải phóng dân tộc là nhiệm vụ trước mắt; xây dựng mặt trận toàn dân; chuẩn bị khởi nghĩa vũ trang.
Những đóng góp cốt lõi
1) “Việt hóa” con đường cách mạng vô sản
Nguyễn Ái Quốc không sao chép giáo điều. Từ thực tiễn thuộc địa, Người phát triển luận điểm: ở xứ thuộc địa, giải phóng dân tộc là trước hết; độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội về mục tiêu lâu dài. Đây là sự sáng tạo chiến lược: biến chủ nghĩa Mác–Lênin thành “vũ khí tinh thần” phù hợp điều kiện Việt Nam, đặt lợi ích dân tộc lên hàng đầu mà không rời bỏ lý tưởng quốc tế.
2) Dựng “hạ tầng cách mạng”: tổ chức – cán bộ – mặt trận
Ba mươi năm, Người kiên trì xây người, dựng tổ chức, lập mặt trận. Từ Hội Thanh niên, đến Đảng Cộng sản Việt Nam, rồi Việt Minh – đó là một tam giác tổ chức hoàn chỉnh:
Đảng – hạt nhân lãnh đạo, thống nhất đường lối;
Cán bộ – “cái gốc của mọi công việc”, được rèn qua học tập, thực tiễn, đạo đức;
Mặt trận – phương thức tập hợp toàn dân, kết nối các giai tầng, tôn giáo, đảng phái yêu nước.
Không có “hạ tầng” này, không thể có Tổng khởi nghĩa 1945.
3) Kết nối dân tộc với thời đại
Người đưa vấn đề Việt Nam lên diễn đàn quốc tế (Versailles 1919), gắn cách mạng Việt Nam với làn sóng giải phóng thuộc địa trong “thế kỷ của cách mạng vô sản”. Sự kết nối ấy vừa tranh thủ lực lượng và dư luận quốc tế, vừa điều chỉnh chiến lược trong bối cảnh biến động (khủng hoảng 1929–1933, trục phát xít, Thế chiến II).
4) Nghệ thuật “đi bằng hai chân”: lý luận và thực hành
Từ Đường Kách Mệnh đến Cương lĩnh 1930 và quyết sách 1941, Nguyễn Ái Quốc luôn song hành: lý luận đúng + tổ chức tốt + phương pháp linh hoạt. Người biến khẩu hiệu thành kế hoạch, biến kế hoạch thành tổ chức, biến tổ chức thành phong trào: báo chí – tuyên truyền, huấn luyện – chuyển hóa cán bộ, mặt trận – mở rộng lực lượng, vũ trang – chuẩn bị khởi nghĩa.
5) Đạo đức cách mạng như “sợi chỉ đỏ”
Trong huấn luyện, Người nhấn mạnh cần – kiệm – liêm – chính – chí công vô tư, đặt lợi ích dân tộc – nhân dân lên trên. Đạo đức không chỉ là phẩm chất cá nhân, mà là năng lực lãnh đạo: giữ đoàn kết, tạo niềm tin, bảo đảm kỷ luật và sức bền phong trào.
Tác giả
Ẩn danh
Thành viên cộng đồng
Tương tác
Thẻ liên quan
Thông tin xuất bản
Ngày đăng: 3 tháng 10, 2025
Trạng thái: Đã duyệt
Khám phá thêm
Tìm hiểu thêm về cuộc đời và sự nghiệp của Chủ tịch Hồ Chí Minh